Có 1 kết quả:
高管 gāo guǎn ㄍㄠ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) executive
(2) senior management
(3) (contraction of 高級管理|高级管理)
(2) senior management
(3) (contraction of 高級管理|高级管理)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0